EC符合性声明越南事馆加签认证
认证 的文件种类
1、用于通关结汇及涉外商贸活动的各类商业单证和证明文件,如:原产地证、商业voice、价格单、规格证明、重量证明、装箱单、提单、报关单、合同、检验检疫证书、公证书、保险单等;
Loại tài liệu được xác nhận
1, được sử dụng để giải phóng mặt bằng và các hoạt động thương mại ngoại quốc của các tài liệu thương mại và chứng minh, chẳng hạn như: giấy chứng nhận nguồn gốc, tiếng nói thương mại, giá cả, thông số kỹ thuật, chứng minh trọng lượng, đóng gói danh sách, bill vận đơn, hải quan, hợp đồng, kiểm tra và cách ly giấy chứng nhận, chứng chỉ công chứng, chính sách bảo hiểm;
2、其他与涉外商贸活动相关需办理使领馆认证的文件。
2, các tài liệu khác liên quan đến hoạt động thương mại và thương mại nước ngoài cần phải được chứng nhận tại các đại sứ quán và lãnh sự quán.
一站式大使馆认证服务!!
关于各驻华使馆认证收费问题;
各国驻华使馆由于各国情况不同,关于使馆认证的具体要求和收费情况也不尽相同。特别要提醒各家需要做使馆认证的企业,很多使馆认证要求产地证和一起认证,而且他们的认证金额按金额收费,金额越大,相应认证费用也越高,这些使馆主要有阿联酋、卡塔尔、黎巴嫩、利比亚、叙利亚、伊朗、约旦、阿曼,企业在做到这些使馆的使馆认证前务必清楚其认证费用,详细请咨询我们,免得增加外贸成本,其余使馆按份收费。
认证的文件种类:
通常认证的资料有:商业Invioce、装箱单、代理协议、授权书、价格单、委托信、合同、报关单、营业执照、商检局出具的(卫生许*可*证证明/装运前检验证/书/健康证/分析证等)、检测公司出具的SGS、CE、ISO检测报告等等。
通常认证的资料有:商业INV、装箱单、代理协议、授权书、价格单、委托信、合同、报关单、营业执照、商检局出具的(卫生许*可*证证明/装运前检验证/书/健康证/分析证等)、检测公司出具的SGS、CE、ISO检测报告等等。
相关产品:符合性声明 , 智利 , 使馆双认证